nước bọt trong Tiếng Anh là gì?

nước bọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước bọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước bọt

    slaver; saliva; spittle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước bọt

    cũng nói nước dãi, nước miếng

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước bọt

    saliva