nước xuýt trong Tiếng Anh là gì?

nước xuýt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước xuýt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nước xuýt

    thin stock, thin bouillon; giblet soup, broth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nước xuýt

    Thin stock, thin bouillon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nước xuýt

    thin stock, thin bouillon