giao trong Tiếng Anh là gì?
giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao
to entrust; to assign; to commission; to invest
giao việc cho ai to entrust somebody with a job; to allot/assign a job to somebody
tôi được giao nhiệm vụ điều tra án mạng này i was commissioned to investigate this murder
to allot
giao một phần lương cho vợ to allot a portion of pay to a wife
to deliver; to hand over
giao hàng to deliver goods
giao tận nhà to deliver something to somebody's house
(toán học) intersection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao
* verb
to entrust; to assign
giao việc cho ai: to entrust someone with a job. to allot
giao một phần lương cho vợ: To allot a portion of pay to a wife
* verb
to deliver; to hand over
giao hàng: to deliver goods
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao
to entrust, bestow, deliver, join, exchange, communicate
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn