giao kèo trong Tiếng Anh là gì?
giao kèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao kèo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao kèo
xem hợp đồng, khế ước
ký giao kèo với một xí nghiệp bạn to sign a contract with a friendly enterprise
to strike a bargain with somebody; to contract with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao kèo
Contract
Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn: To sign a contract with a friendly enterprise
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao kèo
contract, agreement
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn