giao kèo trong Tiếng Anh là gì?

giao kèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao kèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giao kèo

    xem hợp đồng, khế ước

    ký giao kèo với một xí nghiệp bạn to sign a contract with a friendly enterprise

    to strike a bargain with somebody; to contract with somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giao kèo

    Contract

    Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn: To sign a contract with a friendly enterprise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giao kèo

    contract, agreement