giao hẹn trong Tiếng Anh là gì?

giao hẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao hẹn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giao hẹn

    promise conditionally to (do something)

    anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến he has promised to come on condition that it would not rain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giao hẹn

    Promise conditionally to (do something)

    Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến: He has promised to come on condition that it would not rain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giao hẹn

    to promise conditionally to (do something); to agree