giao hẹn trong Tiếng Anh là gì?
giao hẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao hẹn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao hẹn
promise conditionally to (do something)
anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến he has promised to come on condition that it would not rain
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao hẹn
Promise conditionally to (do something)
Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến: He has promised to come on condition that it would not rain
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao hẹn
to promise conditionally to (do something); to agree
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn