giao tử trong Tiếng Anh là gì?
giao tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao tử
(sinh học) gamete
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao tử
(sinh học) Gamete
giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau: They promised to each other to meet again the next year
Agree multually (to do something)
Ký bản giao ước thi đua: To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn