giao hiếu trong Tiếng Anh là gì?
giao hiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao hiếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao hiếu
(từ nghĩa cũ) exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc) between villages
hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay the two villages have been exchanging visitors and helper for many generations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao hiếu
(từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages
hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay: The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao hiếu
exchange visitors, exchange helper
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn