giao hòa trong Tiếng Anh là gì?
giao hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao hòa
friendship; harmony
Từ liên quan
- giao
 - giao bù
 - giao ca
 - giao du
 - giao lộ
 - giao tế
 - giao tử
 - giao âm
 - giao ban
 - giao bái
 - giao cho
 - giao cảm
 - giao cấu
 - giao hòa
 - giao hảo
 - giao hẹn
 - giao hội
 - giao hợp
 - giao hữu
 - giao kèo
 - giao két
 - giao kết
 - giao lưu
 - giao lại
 - giao nộp
 - giao phó
 - giao thế
 - giao trả
 - giao đấu
 - giao ước
 - giao binh
 - giao bóng
 - giao chậm
 - giao cảnh
 - giao diện
 - giao dịch
 - giao hiếu
 - giao hoan
 - giao hoàn
 - giao hoán
 - giao hàng
 - giao liên
 - giao long
 - giao ngay
 - giao ngân
 - giao nhau
 - giao nhầm
 - giao nhận
 - giao phát
 - giao phấn
 


