giao lưu trong Tiếng Anh là gì?

giao lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao lưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giao lưu

    exchanges

    các sinh viên sẽ tham gia giao lưu văn hóa, thi đấu thể thao và thảo luận về các vấn đề xã hội students will take part in cultural exchanges, sporting events and discussions on social issues

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giao lưu

    Exchange rellations (trade, cultural...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giao lưu

    to alternate, exchange