giao lưu trong Tiếng Anh là gì?
giao lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao lưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao lưu
exchanges
các sinh viên sẽ tham gia giao lưu văn hóa, thi đấu thể thao và thảo luận về các vấn đề xã hội students will take part in cultural exchanges, sporting events and discussions on social issues
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giao lưu
Exchange rellations (trade, cultural...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao lưu
to alternate, exchange
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn