giao ước trong Tiếng Anh là gì?
giao ước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giao ước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giao ước
to promise to each other
họ giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau they promise to each other to meet again next year
mutual agreement
ký giao ước thi đua to sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
giao ước
to pledge, promise
Từ liên quan
- giao
- giao bù
- giao ca
- giao du
- giao lộ
- giao tế
- giao tử
- giao âm
- giao ban
- giao bái
- giao cho
- giao cảm
- giao cấu
- giao hòa
- giao hảo
- giao hẹn
- giao hội
- giao hợp
- giao hữu
- giao kèo
- giao két
- giao kết
- giao lưu
- giao lại
- giao nộp
- giao phó
- giao thế
- giao trả
- giao đấu
- giao ước
- giao binh
- giao bóng
- giao chậm
- giao cảnh
- giao diện
- giao dịch
- giao hiếu
- giao hoan
- giao hoàn
- giao hoán
- giao hàng
- giao liên
- giao long
- giao ngay
- giao ngân
- giao nhau
- giao nhầm
- giao nhận
- giao phát
- giao phấn