work to rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work to rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work to rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work to rule.

Từ điển Anh Việt

  • Work to rule

    (Econ) Làm việc theo quy định.

    + Là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến mức chấm dứt hoàn toàn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work to rule

    a job action in which workers cause a slowdown by doing only the minimum amount required by the rules of the workplace