work surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work surface.

Từ điển Anh Việt

  • work surface

    * danh từ

    nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work surface

    * kỹ thuật

    bề mặt làm việc

    mặt gia công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work surface

    a horizontal surface for supporting objects used in working or playing games