work surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work surface.
Từ điển Anh Việt
work surface
* danh từ
nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work surface
* kỹ thuật
bề mặt làm việc
mặt gia công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work surface
a horizontal surface for supporting objects used in working or playing games
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode