work station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work station
* kinh tế
cương vị công tác
đầu cuối trí năng (máy điện toán)
trạm công tác
* kỹ thuật
đầu cuối dữ liệu
vị trí làm việc
vị trí làm việc (của máy)
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode