work station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work station

    * kinh tế

    cương vị công tác

    đầu cuối trí năng (máy điện toán)

    trạm công tác

    * kỹ thuật

    đầu cuối dữ liệu

    vị trí làm việc

    vị trí làm việc (của máy)