work standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work standard

    * kỹ thuật

    vật lý:

    mẫu làm việc

    tiêu chuẩn công việc

    tiêu chuẩn làm việc