work sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work sampling

    * kinh tế

    lấy mẫu công tác

    việc lấy mẫu công tác

    * kỹ thuật

    mẫu công việc