work history nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work history nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work history giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work history.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work history

    * kinh tế

    kinh nghiệm nghề nghiệp

    kinh nghiệp nghề nghiệp