work hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work hardening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hóa bền cơ học

    sự làm cứng nguội

    sự tăng bền cơ học