work function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work function.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work function
* kỹ thuật
năng lượng tự do
năng lượng tự do Helmholtz
thế nhiệt động đẳng tích
điện:
công phát xạ
hàm công
điện lạnh:
công thoát
hàm Helmoltz
thế Helmoltz
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode