work advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work advance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work advance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiến trình công tác