wild clary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wild clary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wild clary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wild clary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wild clary
Similar:
wild sage: Eurasian sage with blue flowers and foliage like verbena; naturalized in United States
Synonyms: vervain sage, Salvia verbenaca
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wild
- wilde
- wilder
- wildly
- wild ox
- wildcat
- wilding
- wild ass
- wild dog
- wild fig
- wild hop
- wild man
- wild oat
- wild pea
- wild rye
- wild yam
- wildfire
- wildfowl
- wildlife
- wildness
- wild bean
- wild boar
- wild card
- wild cavy
- wild crab
- wild duck
- wild goat
- wild leek
- wild oats
- wild pink
- wild plum
- wild rape
- wild rice
- wild sage
- wild silk
- wild well
- wild west
- wild-eyed
- wild apple
- wild basil
- wild calla
- wild clary
- wild emmer
- wild fence
- wild goose
- wild honey
- wild horse
- wild lemon
- wild mango
- wild olive