wildlife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wildlife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wildlife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wildlife.
Từ điển Anh Việt
wildlife
* danh từ
(từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
wildlife conservation
sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
wildlife sanctuary: khu bảo tồn động vật hoang dã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wildlife
all living things (except people) that are undomesticated
chemicals could kill all the wildlife