water plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water plant
* kinh tế
nhà máy nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water plant
Similar:
aquatic plant: a plant that grows partly or wholly in water whether rooted in the mud, as a lotus, or floating without anchorage, as the water hyacinth
Synonyms: hydrophyte, hydrophytic plant
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot