hydrophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrophyte.
Từ điển Anh Việt
hydrophyte
/'haidrəfait/
* danh từ
(thực vật học) cây ở nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrophyte
Similar:
aquatic plant: a plant that grows partly or wholly in water whether rooted in the mud, as a lotus, or floating without anchorage, as the water hyacinth
Synonyms: water plant, hydrophytic plant