hydrophytic plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrophytic plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrophytic plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrophytic plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrophytic plant

    Similar:

    aquatic plant: a plant that grows partly or wholly in water whether rooted in the mud, as a lotus, or floating without anchorage, as the water hyacinth

    Synonyms: water plant, hydrophyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).