water gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water gate
* kỹ thuật
cửa ống
cửa van
cơ khí & công trình:
cửa chắn nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water gate
Similar:
sluicegate: regulator consisting of a valve or gate that controls the rate of water flow through a sluice
Synonyms: sluice valve, floodgate, penstock, head gate
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot