sluicegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sluicegate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sluicegate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sluicegate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sluicegate
regulator consisting of a valve or gate that controls the rate of water flow through a sluice
Synonyms: sluice valve, floodgate, penstock, head gate, water gate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).