penstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penstock.
Từ điển Anh Việt
penstock
/'penstɔk/
* danh từ
cửa cống
(kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penstock
* kỹ thuật
cửa ống
đường ống áp lực
kênh dẫn nước
máy tuyển quặng
cơ khí & công trình:
đường ống áp lực (nhà máy thủy điện)
vật lý:
thân máy bơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penstock
Similar:
sluicegate: regulator consisting of a valve or gate that controls the rate of water flow through a sluice
Synonyms: sluice valve, floodgate, head gate, water gate
sluice: conduit that carries a rapid flow of water controlled by a sluicegate
Synonyms: sluiceway