head gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head gate
* kỹ thuật
công trình đầu mối
cửa thượng lưu
xây dựng:
cửa đầu
cửa van đầu mối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head gate
a gate upstream from a lock or canal that is used to control the flow of water at the upper end
Similar:
sluicegate: regulator consisting of a valve or gate that controls the rate of water flow through a sluice
Synonyms: sluice valve, floodgate, penstock, water gate
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill