total parenteral nutrition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
total parenteral nutrition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total parenteral nutrition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total parenteral nutrition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
total parenteral nutrition
administration of a nutritionally adequate solution through a catheter into the vena cava; used in cases of long-term coma or severe burns or severe gastrointestinal syndromes
Synonyms: TPN, hyperalimentation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- total
- totaled
- totally
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- total costs
- total creep
- total debts
- total depth
- total error
- total force
- total going
- total hours
- total input
- total noise
- total pitch
- total price
- total sales
- total solid
- total sugar
- total table
- total track
- total up to
- total value
- total worth
- total wreck