hyperalimentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperalimentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperalimentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperalimentation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperalimentation

    Similar:

    total parenteral nutrition: administration of a nutritionally adequate solution through a catheter into the vena cava; used in cases of long-term coma or severe burns or severe gastrointestinal syndromes

    Synonyms: TPN

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).