take the air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take the air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take the air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take the air.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take the air

    Similar:

    walk: take a walk; go for a walk; walk for pleasure

    The lovers held hands while walking

    We like to walk every Sunday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).