take pride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take pride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take pride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take pride.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take pride

    feel proud of

    She took great pride in her sons

    Synonyms: pride oneself

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).