take after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take after.

Từ điển Anh Việt

  • take after

    * nội động từ, virr+giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take after

    be similar to a relative

    She takes after her father!

    imitate in behavior; take as a model

    Teenagers follow their friends in everything

    Synonyms: follow