sweet almond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet almond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet almond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet almond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweet almond

    * kỹ thuật

    y học:

    hạnh nhân ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweet almond

    Similar:

    almond: small bushy deciduous tree native to Asia and North Africa having pretty pink blossoms and highly prized edible nuts enclosed in a hard green hull; cultivated in southern Australia and California

    Synonyms: Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis