almond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond.
Từ điển Anh Việt
almond
/'ɑ:mənd/
* danh từ
quả hạnh
sweet almond: hạnh ngọt
bitter almond: hạnh đắng
(giải phẫu) hạch hạnh
vật hình quả hạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almond
* kinh tế
quả hạnh nhân
* kỹ thuật
y học:
hạnh nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almond
small bushy deciduous tree native to Asia and North Africa having pretty pink blossoms and highly prized edible nuts enclosed in a hard green hull; cultivated in southern Australia and California
Synonyms: sweet almond, Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis
oval-shaped edible seed of the almond tree
Từ liên quan
- almond
- almond oil
- almond cake
- almond meal
- almond milk
- almond mill
- almond moth
- almond rock
- almond tree
- almond-eyed
- almond cream
- almond paste
- almond sweet
- almond cookie
- almond tablet
- almond toffee
- almond willow
- almond-shaped
- almond extract
- almond pudding
- almond-scented
- almond crescent
- almond oil bladjer
- almond paste machine
- almond-leaves willow
- almond cleaning machine
- almond blanching machine
- almond splitting machine