almond crescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almond crescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond crescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond crescent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almond crescent
Similar:
almond cookie: very rich cookie containing ground almonds; usually crescent-shaped
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- almond
- almond oil
- almond cake
- almond meal
- almond milk
- almond mill
- almond moth
- almond rock
- almond tree
- almond-eyed
- almond cream
- almond paste
- almond sweet
- almond cookie
- almond tablet
- almond toffee
- almond willow
- almond-shaped
- almond extract
- almond pudding
- almond-scented
- almond crescent
- almond oil bladjer
- almond paste machine
- almond-leaves willow
- almond cleaning machine
- almond blanching machine
- almond splitting machine