almond tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almond tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond tree.
Từ điển Anh Việt
almond tree
/'ɑ:məndtri:/
* danh từ
(thực vật học) cây hạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almond tree
* kinh tế
cây hạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almond tree
any of several small bushy trees having pink or white blossoms and usually bearing nuts
Từ liên quan
- almond
- almond oil
- almond cake
- almond meal
- almond milk
- almond mill
- almond moth
- almond rock
- almond tree
- almond-eyed
- almond cream
- almond paste
- almond sweet
- almond cookie
- almond tablet
- almond toffee
- almond willow
- almond-shaped
- almond extract
- almond pudding
- almond-scented
- almond crescent
- almond oil bladjer
- almond paste machine
- almond-leaves willow
- almond cleaning machine
- almond blanching machine
- almond splitting machine