almond oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almond oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almond oil
* kinh tế
dầu hạnh nhân
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu hạnh nhân
y học:
dầu hạnh nhân ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almond oil
pale yellow fatty oil expressed from sweet or bitter almonds
Synonyms: expressed almond oil, sweet almond oil
Từ liên quan
- almond
- almond oil
- almond cake
- almond meal
- almond milk
- almond mill
- almond moth
- almond rock
- almond tree
- almond-eyed
- almond cream
- almond paste
- almond sweet
- almond cookie
- almond tablet
- almond toffee
- almond willow
- almond-shaped
- almond extract
- almond pudding
- almond-scented
- almond crescent
- almond oil bladjer
- almond paste machine
- almond-leaves willow
- almond cleaning machine
- almond blanching machine
- almond splitting machine