almond-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

almond-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almond-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almond-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • almond-eyed

    * tính từ

    có đôi mắt hình trái hạnh đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • almond-eyed

    having almond-shaped eyes