strip steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strip steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strip steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strip steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strip steel
* kỹ thuật
thép lá
xây dựng:
dải thép
thép băng (đột)
hóa học & vật liệu:
thép băng
cơ khí & công trình:
thép dài
thép dẹt
Từ liên quan
- strip
- stripe
- strips
- stript
- stripy
- striped
- striper
- stripes
- striping
- stripped
- stripper
- strip out
- strip pit
- stripling
- stripping
- strip city
- strip club
- strip coil
- strip down
- strip fuse
- strip line
- strip mall
- strip mill
- strip mine
- strip show
- strip tank
- strip-crop
- strip-leaf
- stripiness
- strippable
- striptease
- strip alert
- strip chart
- strip floor
- strip joint
- strip joist
- strip light
- strip miner
- strip panel
- strip poker
- strip steak
- strip steel
- strip stock
- strip-joint
- strip-mined
- strip-tease
- stripteaser
- strip buffer
- strip copper
- strip lining