strip fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strip fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strip fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strip fuse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strip fuse
* kỹ thuật
lá mỏng
điện:
cầu chì dạng tấm
cầu chì loại miếng mỏng
cầu trì mỏng
toán & tin:
cầu chì mỏng
thanh cầu chì
xây dựng:
thanh cầu trì
Từ liên quan
- strip
- stripe
- strips
- stript
- stripy
- striped
- striper
- stripes
- striping
- stripped
- stripper
- strip out
- strip pit
- stripling
- stripping
- strip city
- strip club
- strip coil
- strip down
- strip fuse
- strip line
- strip mall
- strip mill
- strip mine
- strip show
- strip tank
- strip-crop
- strip-leaf
- stripiness
- strippable
- striptease
- strip alert
- strip chart
- strip floor
- strip joint
- strip joist
- strip light
- strip miner
- strip panel
- strip poker
- strip steak
- strip steel
- strip stock
- strip-joint
- strip-mined
- strip-tease
- stripteaser
- strip buffer
- strip copper
- strip lining