strip chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strip chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strip chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strip chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strip chart
* kỹ thuật
biểu đồ
biểu đồ hành trình
cờ lê đường
đồ thị liên tục
giản đồ
đo lường & điều khiển:
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
điện:
biểu đồ dải
hóa học & vật liệu:
biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
Từ liên quan
- strip
- stripe
- strips
- stript
- stripy
- striped
- striper
- stripes
- striping
- stripped
- stripper
- strip out
- strip pit
- stripling
- stripping
- strip city
- strip club
- strip coil
- strip down
- strip fuse
- strip line
- strip mall
- strip mill
- strip mine
- strip show
- strip tank
- strip-crop
- strip-leaf
- stripiness
- strippable
- striptease
- strip alert
- strip chart
- strip floor
- strip joint
- strip joist
- strip light
- strip miner
- strip panel
- strip poker
- strip steak
- strip steel
- strip stock
- strip-joint
- strip-mined
- strip-tease
- stripteaser
- strip buffer
- strip copper
- strip lining