strip chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strip chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strip chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strip chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strip chart

    * kỹ thuật

    biểu đồ

    biểu đồ hành trình

    cờ lê đường

    đồ thị liên tục

    giản đồ

    đo lường & điều khiển:

    biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)

    điện:

    biểu đồ dải

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)