stripy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stripy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stripy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stripy.
Từ điển Anh Việt
stripy
/'straipi/
* tính từ
có sọc, có vằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stripy
Similar:
striped: marked or decorated with stripes