state of nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of nature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • state of nature

    * kinh tế

    trạng thái của tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of nature

    Similar:

    wild: a wild primitive state untouched by civilization

    he lived in the wild

    they collected mushrooms in the wild

    Synonyms: natural state