state of nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state of nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of nature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
state of nature
* kinh tế
trạng thái của tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state of nature
Similar:
wild: a wild primitive state untouched by civilization
he lived in the wild
they collected mushrooms in the wild
Synonyms: natural state
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory