state of kuwait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of kuwait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of kuwait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of kuwait.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of kuwait

    Similar:

    kuwait: an Arab kingdom in Asia on the northwestern coast of the Persian Gulf; a major source of petroleum

    Synonyms: Koweit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).