state of katar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of katar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of katar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of katar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of katar

    Similar:

    qatar: an Arab country on the peninsula of Qatar; achieved independence from the United Kingdom in 1971; the economy is dominated by oil

    Synonyms: State of Qatar, Katar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).