state boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state boundary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state boundary

    Similar:

    state line: the boundary between two states

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).