sea swallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea swallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea swallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea swallow.

Từ điển Anh Việt

  • sea swallow

    /'si:'swɔlou/

    * danh từ

    (động vật học) nhạn biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea swallow

    common tern of Eurasia and America having white black and grey plumage

    Synonyms: Sterna hirundo