sea rover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea rover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea rover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea rover.

Từ điển Anh Việt

  • sea rover

    /'si:'rouvə/

    * danh từ

    giặc biển, cướp biển

    tàu cướp biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea rover

    Similar:

    pirate: someone who robs at sea or plunders the land from the sea without having a commission from any sovereign nation

    Synonyms: buccaneer, sea robber