sea rover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea rover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea rover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea rover.
Từ điển Anh Việt
sea rover
/'si:'rouvə/
* danh từ
giặc biển, cướp biển
tàu cướp biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea rover
Similar:
pirate: someone who robs at sea or plunders the land from the sea without having a commission from any sovereign nation
Synonyms: buccaneer, sea robber
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig