buccaneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buccaneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buccaneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buccaneer.

Từ điển Anh Việt

  • buccaneer

    /,bʌkə'niə/

    * danh từ

    cướp biển

    kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)

    * nội động từ

    làm nghề cướp biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buccaneer

    live like a buccaneer

    Similar:

    pirate: someone who robs at sea or plunders the land from the sea without having a commission from any sovereign nation

    Synonyms: sea robber, sea rover